Cách Nói Anh Yêu Em Tiếng Hàn Quốc Là Gì? Các Câu Nói Về Tình Yêu

Bạn yêu thích Hàn Quốc và mơ về một câu chuyện tình yêu lãng mạn như trong phim? Bạn có muốn bày tỏ cảm xúc của mình với người trong mộng một cách đặc biệt không? Hãy thử biến thành Oppa và nói anh yêu em bằng tiếng Hàn để đánh gục người này nhé!

Cách nói anh yêu em bằng tiếng Hàn và 30 lời tỏ tình hay nhất của Hàn Quốc

Tôi tin rằng nhiều bạn sẽ biết tôi yêu bạn bằng tiếng Hàn. Nhưng bạn có biết viết Anh yêu em bằng tiếng Hàn không? Anh yêu em được thể hiện như thế nào ở Hàn Quốc? Hãy tham gia bài viết này để tìm hiểu các cách nói cũng như cách sử dụng chúng một cách rõ ràng nhất có thể trong mọi tình huống nhé.

Cách nói em yêu anh tiếng Hàn là gì?

Không cần đọc sách bạn cũng có thể dễ dàng biết saranghaeyo viết bằng tiếng Hàn là “사랑해요” có nghĩa là “Anh yêu em”. Đây cũng là câu nói anh yêu em trong tiếng Hàn.

Trước hết, bạn nên biết rằng động từ yêu trong tiếng Hàn được viết là “사랑하다”.

Nguồn gốc của câu “Anh yêu em” trong tiếng Hàn

Có nhiều cách giải thích về nguồn gốc của câu nói này, nhưng có hai cách giải thích thú vị mà có thể bạn sẽ muốn nghe.

Cách đầu tiên . “사랑” được dịch sang tiếng Trung là tu quan (hoặc thiền), có nghĩa là suy nghĩ. Vì vậy, theo người Hàn Quốc, “사랑하다” còn có nghĩa là “tình yêu đi kèm với suy nghĩ”.

Cách nói anh yêu em bằng tiếng Hàn và 30 lời tỏ tình hay nhất của Hàn Quốc

  • Chữ đầu tiên là 사 (sa) trong tiếng Trung có nghĩa là cái chết (tử vong).
  • Chữ cái thứ hai “랑” (cấp bậc) có nghĩa là “và” trong cụm từ “tôi và bạn”.
  • Từ gốc “하다” (ha-ta) có nghĩa là “làm” trong câu nói “cùng nhau làm”.

Vì vậy cả cụm từ “사랑하다” có nghĩa là “Bạn và tôi sẽ ở bên nhau cho đến chết”. Chỉ với một câu nói rất ngắn gọn, đó là một câu nói có ý nghĩa rất lớn đối với người đối diện. Đừng ngần ngại bày tỏ cảm xúc của bạn với người khác bằng những lời nói ngọt ngào này.

Cách nói anh yêu em bằng tiếng Hàn

Nếu bạn chưa học bất kỳ bài học tiếng Hàn nào, bạn có thể thắc mắc tại sao có rất nhiều cách để nói anh yêu em bằng tiếng Hàn? Đôi khi bạn nói sarang hae yo viết bằng tiếng Hàn (사랑해요), đôi khi bạn nói “sa-rang-he” (사랑해) hoặc “sa-rang-ham-ni-ta” (사랑합니다). Vậy chúng ta cũng hãy học cách sử dụng câu nói này đúng lúc nhé.

Hãy nói chuyện, với một động từ gốc tiếng Hàn như “사랑하다”, bạn có thể chia câu dựa trên từng ngữ cảnh cũng như người khác.

  • Chia câu kết thúc bằng “sa-rang-he” (사랑해). Đây là cách nói thân mật và gần gũi để nói anh yêu em trong tiếng Hàn, anh yêu em. Bạn có thể sử dụng với người yêu, bạn thân hoặc những người trẻ tuổi hơn…
  • Cuối câu là “sa-rang-he-yo” (사랑해요). Đó cũng là một cách nói thân mật “Anh yêu em” trong tiếng Hàn, nhưng có ý nghĩa lịch sự hơn một chút so với “sa-rang-he” (사랑해). Bạn có thể sử dụng cho anh chị em, bạn bè…
  • Chia câu có đuôi “sa-rang-ham-ni-ta” (사랑합니다). Đó là cách trang trọng và lịch sự nhất để bày tỏ cảm xúc của bạn. Bạn có thể dùng cho những người thân yêu lớn tuổi (ông bà, bố mẹ…), những người bạn thân lớn tuổi hơn bạn…

Nếu ai đó nói “sa-rang-he” (사랑해) với bạn, bạn nên trả lời thế nào? Để đáp lại tình cảm của người khác và bạn cũng có tình cảm với người đó, hãy đáp lại:

  • 나도 사랑해 /na-to-sa-rang-he/: Anh cũng yêu em

Cách nói anh yêu em bằng tiếng Hàn và 30 lời tỏ tình hay nhất của Hàn Quốc

Ghi chú.

  • I love you viết bằng tiếng Hàn hoặc I love you viết bằng tiếng Hàn đều là “사랑하다” (cẩn thận chia câu cho phù hợp nhé)
  • “sa-rang-he” (사랑해) là cách diễn đạt phổ biến và được sử dụng phổ biến nhất Tôi yêu bạn được dịch sang tiếng Hàn.

Những cách khác để thể hiện tình yêu bằng tiếng Hàn

Ngoài câu nói anh yêu em bằng tiếng Hàn còn có rất nhiều câu nói khác thể hiện tình cảm của bạn.

Cách nói anh yêu em bằng tiếng Hàn

Đó không hẳn là tình yêu, nhưng khi bạn bắt đầu “phải lòng” ai đó, chắc hẳn bạn rất muốn nói ra ngay. Cũng giống như “I love you”, I love you trong tiếng Hàn cũng có cách viết tương tự.

Động từ trong tiếng Hàn được viết là “좋아하다”. Như vậy bằng cách chia động từ chúng ta cũng sẽ có cách nói những câu như Anh yêu em trong tiếng Hàn.

  • 좋아해 /chô-a-he/: Anh thích em
  • 많이 좋아해 /ma-ni-cho-a-he/: Anh yêu em rất nhiều (thêm tính từ số lượng)…

Cách xưng hô thân mật bằng tiếng Hàn

Oppa (오빠) trong tiếng Hàn có nghĩa là “anh trai” hoặc “anh yêu”. Đây là cách các cô gái Hàn Quốc gọi anh trai ruột, anh họ, người yêu, chồng hay anh em thân thiết nhất của mình.

Vậy bạn sẽ gọi người yêu của mình bằng tiếng Hàn là gì? Người Hàn Quốc thường sử dụng những từ như:

  • 자기야 /cha-ki-ya/: Anh yêu em/anh yêu của em
  • 여보야 /Yo-bô-ya/: vợ yêu/chồng yêu dấu

Ngoài ra, bạn cũng có những câu thể hiện tình cảm mà không cần trực tiếp nói anh yêu em bằng tiếng Hàn như sau:

  • 보고싶어 /bô-ko-si-po/: Anh nhớ em “xem thêm Anh nhớ em bằng tiếng Hàn đầy đủ”
  • 네가 필요해 /ne-ka-pi-ro-he/: Anh cần em
  • Và nó là gì? /pi-su-heto-tue/ Anh hôn em được không?
  • 뽀뽀하고 싶어 /bo-bo-ha-ko-si-po/: Anh muốn hôn em
  • 같이 있고 싶어 /ka-chi-it-kô-si-po/: Anh muốn ở bên em
  • 나는 니꺼야 /na-nun-ni-kko-ya/: Em là của anh
  • 당신없이 못 살아요 /tang-sin-op-si-mot-sa-ra-yo/: Anh không thể sống thiếu em
  • 아름다워/a-rum-ta-ua/: Em rất xinh đẹp

Đừng chỉ nói anh yêu em bằng tiếng Hàn, hãy học cả những cụm từ này nữa nhé. Người này chắc chắn sẽ rất bất ngờ và cảm động.

Cách nói anh yêu em bằng tiếng Hàn và 30 lời tỏ tình hay nhất của Hàn Quốc

Những câu nói tiếng Hàn hay nhất về tình yêu

Nếu không chỉ muốn nói anh yêu em bằng tiếng Hàn thì còn có rất nhiều câu nói yêu thương khác.

  • 당신 덕분에 난 더 좋은 사람이 되고 싶어졌어요

Bạn làm cho tôi muốn trở thành một người đàn ông tốt hơn.

  • 너는 내 전부야 너는 사랑이야

Em là tất cả đối với anh, tình yêu của anh.

  • 말은 당신을 위한 내 사랑을 설명 할 수 없습니다

Không gì có thể diễn tả được tình yêu anh dành cho em.

  • 너는 내 전부야

Bạn là tất cả của tôi

  • 너 목소리 진짜 좋다

Giọng nói của bạn rất nhẹ nhàng

  • 내 심장은 너를 향해 뛰고 있어

Trái tim tôi là của bạn

  • Đây là người đã chăm sóc anh ấy.

Với bạn, đó là nơi yêu thích của tôi.

  • 너와 영원히 함께하고 싶어

Tôi muốn sống với bạn mãi mãi.

  • 너가 나를 사랑해줄 때까지 기다릴게

Tôi chờ đợi cho đến khi bạn yêu tôi.

  • 시간이 지날수록 더 사랑해

Mỗi ngày anh càng yêu em nhiều hơn

  • 첫눈에 반했어

Yêu từ cái nhìn đầu tiên

  • 너는 사랑하는 사람을 위해 무엇이든 할거야, 다시는 사랑 하지마

Bạn có thể làm bất cứ điều gì cho người bạn yêu ngoại trừ việc yêu họ lần nữa

  • 내 심장은 너를 향해 뛰고 있어

Trái tim tôi là của bạn

  • 네가 필요해. 난 너를 사랑하거든

tôi cần bạn bởi vì tôi yêu bạn

  • Đó là sự thật, đó là sự thật. Đó là sự thật, đó là sự thật.

Đối với thế giới, có lẽ anh ấy chỉ là một người bình thường. Nhưng với tôi em là cả thế giới

  • Tôi nghĩ vấn đề là liệu bạn có đang nói chuyện với chính mình hay không.

Nếu có thể thay đổi bảng chữ cái, anh sẽ đặt em (U) và anh (I) cạnh nhau

  • Đây là người đã chăm sóc anh ấy.

Tôi không biết mình đã làm điều gì tốt để xứng đáng với bạn.

  • Đây là người đã chăm sóc anh ấy. Đây là người đã chăm sóc anh ấy.

Anh không cần thiên đường vì anh đã tìm thấy em Anh không cần những giấc mơ vì anh đã có em

  • Tôi đang làm việc đó. Đúng rồi.

Đi đâu tôi cũng nhớ tới tình yêu của em. Bạn là thế giới của tôi

  • Đây là người đã chăm sóc anh ấy.

Nếu có thể sống lại, anh sẽ tìm thấy em sớm hơn

  • Đây là người đã chăm sóc anh ấy. 만들어줄게

Anh không giàu, không nhà to, không xe hơi nhưng anh hứa sẽ cố gắng hết sức để em trở thành người phụ nữ hạnh phúc nhất thế giới.

  • 시간이 지날수록 더 사랑해

Mỗi ngày anh càng yêu em nhiều hơn

  • 말은 당신을 위한 내 사랑을 설명 할 수 없습니다

Không gì có thể diễn tả được tình yêu anh dành cho em

  • Đúng rồi. 절대 설명 될 수 없다

Yêu là yêu, em không thể giải thích được

  • Tôi đang làm việc đó. 바로 너야

Anh chỉ có một người vợ, đó là em

  • Đây là người đã chăm sóc anh ấy.

Tôi muốn trở thành người làm cho bạn hạnh phúc.

  • Đây là một thành viên của CO đã chăm sóc anh ấy. Đây là người đã nói: “그것은 너무 큰 아들입니다”.

Tôi vừa gửi cho bạn một món quà phản ánh đầy đủ tình yêu của tôi. Nhưng người đưa thư không giúp được gì, ông nói: “To quá con ạ”.

  • 그것은 다시보고 아파 … 당신은 미리보고 무서워 때 … 옆에 봐. 난 항상 당신을 위해 거기있을거야

Nếu nhìn lại mà thấy đau… và sợ nhìn về phía trước… Hãy nhìn sang một bên. Tôi luôn ở đây với bạn

  • Bạn cảm thấy thế nào về công việc kinh doanh của mình?

Bạn sẽ nấu ăn cho tôi và ủi quần áo cho tôi chứ?

  • Có người lo việc đó. Đây là một người chăm sóc nó.

Tình yêu không đáp ứng được sự mong đợi của chúng ta. Thật kỳ diệu, tuyệt vời và thuần khiết

Phim hàn quốc hay về tình yêu

Đây chắc hẳn là nơi mà trào lưu Hallyu ập đến Việt Nam và khiến nhiều fan phải rơi nước mắt. Những bộ phim lãng mạn này cũng là nơi học tiếng Hàn của nhiều bạn trẻ.

Ngoài ra, nhờ những bộ phim này mà hầu hết chúng ta đều biết cách nói anh yêu em bằng tiếng Hàn.

Dưới đây là một số bộ phim nổi tiếng bạn có thể tham khảo!

  • Ngôi Nhà Hạnh Phúc (2004)
  • Tên Tôi Là Kim Sam Soon (2005)
  • Trở Thành Nữ Hoàng (2006)
  • Cà phê Hoàng Tú (2007)
  • Vườn Sao Băng (2009)
  • Khu Vườn Bí Mật (2010)
  • Bạn Gái Tôi Là Cáo (2010)
  • Tại Sao Đưa Em Đến Đây (2014)
  • Cô Gái Xấu Xí (2015)
  • Hậu Duệ Mặt Trời (2016)
  • Thư ký Kim sao thế? (2018)

Những bài hát tiếng Hàn hay về tình yêu

Hiện nay các ca khúc tiếng Hàn đang rất nổi tiếng và được yêu thích tại Việt Nam. Không thể phủ nhận rằng những bản tình ca này rất ngọt ngào và mang những thông điệp ý nghĩa.

Không chỉ vậy, nếu để ý, bạn sẽ thấy đoạn điệp khúc của nhiều bài hát đều sử dụng cụm từ Anh yêu em trong tiếng Hàn hoặc Anh yêu em trong tiếng Hàn. Dưới đây là một số bản tình ca hay và nổi tiếng, hãy cùng người yêu, người thân, bạn bè thưởng thức nhé.

  • Cả đêm (Giao diện người dùng)
  • Tôi khác biệt (Lee Hi và Suhyun)
  • Mọi Lúc (Chen (EXO) và Punch)
  • Anh yêu em (Sistar)
  • Em có nghe thấy trái tim anh không (Epik High ft Lee Hi)
  • Anh yêu em (Akdong Musician)
  • Một số (Dolbbalgan4)
  • Ôi (SNSD)
  • Xin lỗi, anh yêu em (Park Hyo Shin)
  • Tình yêu của anh (Lee Hi)

Nếu muốn học tốt tiếng Hàn thì việc nghe và hát những bài hát này cũng là một cách để ghi nhớ từ và phát âm tiếng Hàn chính xác hơn.

Với bài viết này, bạn đã đủ tự tin để đọc, viết và nói anh yêu em bằng tiếng Hàn một cách chính xác. Nếu trong lòng bạn đã có ai đó thì đừng ngần ngại, hãy cố gắng thổ lộ tình cảm của mình với họ ngay nhé, biết đâu người này sẽ đánh giá cao điều đó.

Bài viết liên quan