Đẹp Trai Tiếng Hàn Nói Như Thế Nào? Các Câu Nói Khen Ngợi Tiếng Hàn

Đẹp trai trong tiếng Hàn là lời khen được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày dành cho những anh chàng đẹp trai. Vậy bạn đã biết nói đẹp bằng tiếng Hàn chưa? Hãy cùng chúng tôi khám phá trong bài viết hôm nay nhé!

Cách nói đẹp/ xinh đẹp trong tiếng Hàn

Trước khi học cách nói đẹp trai bằng tiếng Hàn, chúng ta hãy cùng xem cách nói đẹp trai/đẹp bằng tiếng Hàn nhé.

Trong tiếng Hàn, có hai cách phổ biến để nói “đẹp”: 아름답다 (areumdapda) và 예쁘다 (yeppeuda). Trong đó:

+ 아름답다 (areumdapda): thường dùng để miêu tả cảnh quan

+ 예쁘다 (yeppeuda): thường dùng để miêu tả người, đồ vật. 예쁘다 đôi khi cũng được viết là 이쁘다.

Có 3 cách nói hay trong tiếng Hàn: lời nói trang trọng, lời nói tiêu chuẩn và lời nói thân mật.

Cách nói trang trọng

Bạn có thể sử dụng cách nói trang trọng trong buổi thuyết trình, phỏng vấn, thông báo, với những người lớn tuổi hơn bạn,…

  1. 아름답습니다 (areumdapseumnida)
  2. 예쁩니다 (yeppeumnida)

Ví dụ:

  • 설악산이 정말 아름답습니다 (seoraksani jeongmal areumdapseumnida)

=> Núi Seorak thật sự tráng lệ.

  • 꽃이 예쁩니다 (kkochi yeppeumnida)

=> Những bông hoa thật lộng lẫy.

Nói đẹp trong tiếng Hàn như thế nào? Cách nói lời khen trong tiếng Hàn

Cách nói chuẩn

Sử dụng ngôn ngữ chuẩn khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn bạn:

  1. 아름다워요 (areumdawoyo)
  2. 예뻐요 (yeppeoyo)
  3. 이뻐요 (ippeoyo)

Ví dụ:

  • 그 사람은 아름다워요 (geu sarameun areumdawoyo)

=> Người này thật đẹp.

  • Được rồi! (jinjja yeppeoyo)

=> Nó thực sự đẹp!

Cách nói chuyện thân mật

Lời nói thân mật được sử dụng khi bạn nói chuyện với những người có mối quan hệ thân thiết với bạn, chẳng hạn như anh em, bạn bè, người yêu.

  1. 아름다워 (areumdawo)
  2. 예뻐 (yeppeo)
  3. 이뻐 (ippeo)

Ví dụ:

  • Tốt! (ồ, vâng!)

=> Wow, nó đẹp quá!

  • 전망이 아름다워 (jeonmangi areumdawo)

=> Cảnh rất đẹp.

Cách nói khác

Nếu bạn muốn sử dụng từ “xinh đẹp” trong cụm từ “quý cô xinh đẹp”, hãy nói 아름다운 (areumdaun) hoặc 예쁜 (yeppeun).

Ví dụ:

  • 아름다운 꽃 (areumdaun kkot)

=> Hoa đẹp

  • 예쁜여자 (yeppeun yeoja)

=> Người phụ nữ xinh đẹp

  • 예쁜 여자를 만나고 싶어요 (yeppeun yeojareul mannago SIPeoyo)

=> Tôi muốn gặp một người phụ nữ xinh đẹp.

  • 아름다운 곳에 갑시다 (areumdaun gose Gapsida)

=> Chúng ta hãy đến một nơi tuyệt đẹp.

Nói đẹp trong tiếng Hàn như thế nào? Cách nói lời khen trong tiếng Hàn

Đẹp trai tiếng Hàn nói như thế nào?

Tùy thuộc vào tình huống giao tiếp, có ba cách nói đẹp bằng tiếng Hàn: cách trang trọng, cách tiêu chuẩn và cách thân mật.

Cách nói trang trọng

Trong những tình huống trang trọng như thuyết trình, phỏng vấn, v.v. bạn sẽ sử dụng lời nói trang trọng:

잘 생겼습니다 (jal saenggyeotseumnida)

Ví dụ: 그 배우가 잘생겼습니다. (geu baeuga jalsaenggyeotseumnida)

=> Diễn viên này đẹp trai quá.

Cách nói chuẩn

Những cách diễn đạt chuẩn dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong các mối quan hệ xã hội:

잘생겼어요 (jalsaenggyeosseoyo)

Ví dụ: 당신은 아주 잘생겼어요. (dangsineun aju jalsaenggyeosseoyo)

=> Bạn rất xinh đẹp.

Cách nói chuyện thân mật

Đây là cách diễn đạt được sử dụng khi nói chuyện với những người mà bạn có mối quan hệ thân thiết, chẳng hạn như người yêu của bạn:

잘생겼어 (jalsaenggyeosseo)

Ví dụ: 너는 아주 잘생겼어. (neoneun aju jalsaenggyeosseo)

=> Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai.

Những cách khác để nói

Nói đẹp trong tiếng Hàn như thế nào? Cách nói lời khen trong tiếng Hàn

1. 멋지다 (meotjida)

멋지다 có nghĩa là “ngầu” hoặc “sành điệu”, nhưng khi 멋지다 được dùng để nói về khuôn mặt của một người đàn ông, nó có nghĩa là “đẹp trai”.

2. 매력적이다 (maeryeokjeogida)

매력적이다 có nghĩa là “hấp dẫn”. Từ này cũng được dùng để khen ngợi một người đàn ông.

Ví dụ:

  • Tôi đang làm nó và tôi đang làm nó. (geuneun jega manna bon gajang meotjin namjayeyo)

=> Anh ấy là người đàn ông tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp.

  • Tôi đang làm nó và tôi đang làm nó. (geuneun naega manna bon gajang meotjin namjaya)

=> Anh ấy là người đàn ông tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp.

  • 잘생긴 (jalsaenggin).

3. 잘생긴 (jalsaenggin).

Nếu bạn muốn nói từ “đẹp trai” trong cụm từ “người đàn ông đẹp trai”, hãy dùng từ 잘생긴.

Ví dụ:

  • 잘생긴 남자 (jalsaenggin namja) = người đàn ông đẹp trai

=> Anh chàng đẹp trai

  • 잘생긴 배우 (jalsaenggin baeu) = diễn viên đẹp trai

=> Diễn viên đẹp trai

  • 잘생긴 가수 (jalsaenggin gasu) = ca sĩ đẹp trai

=> Ca sĩ xinh đẹp

  • Đây là người đã chăm sóc anh ấy. (geunyeoneun aju jalsaenggin namjawa hamkke wasseoyo)

=> Cô ấy đến với một người đàn ông rất đẹp trai.

*Lưu ý: Để ca ngợi vẻ đẹp hình thể của một người đàn ông, ngoài từ đẹp trai ra thì ở Hàn Quốc từ đẹp trai rất phổ biến. Vậy bạn có biết thế nào là đẹp trai không?

Thuật ngữ người đàn ông đẹp trai (미남/美男) dùng để chỉ những chàng trai có phong cách và thời trang cá nhân nổi bật, thường được dùng để khen ngợi thần tượng. Không chỉ được sử dụng ở Hàn Quốc, từ beautiful man còn được sử dụng ở hầu hết các nước châu Á nhờ sự lan rộng của làn sóng Hallyu.

Nói đẹp trong tiếng Hàn như thế nào? Cách nói lời khen trong tiếng Hàn

Cách nói dễ thương trong tiếng Hàn là gì?

Trong chủ đề khen ngợi bằng tiếng Hàn, Dễ thương là một câu nói rất phổ biến. Vì vậy, trong bài viết này chúng ta cũng sẽ cùng tìm hiểu thế nào là dễ thương trong tiếng Hàn nhé!

Cách nói trang trọng

Trong những tình huống trang trọng như thuyết trình, phỏng vấn, v.v. bạn sẽ sử dụng lời nói trang trọng:

귀엽습니다 (gwiyeopseumnida)

Ví dụ: 이 가수가 귀엽습니다 (i gasuga gwiyeopseumnida)

=> Ca sĩ này thật dễ thương.

Cách nói chuẩn

Những cách diễn đạt chuẩn dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong các mối quan hệ xã hội:

귀여워요 (gwiyeowoyo)

Ví dụ: 강아지가 너무 귀여워요 (gangajiga neomu gwiyeowoyo)

=> Chú chó con rất dễ thương.

Cách nói chuyện thân mật

Đây là cách diễn đạt được sử dụng khi nói chuyện với những người có mối quan hệ thân thiết với bạn:

귀여워 (gwiyeowo)

Ví dụ: 너는 완전 귀여워! (neoneun wanjeon gwiyeowo)

=> Bạn thật dễ thương.

Cách nói khác

Ngoài những cách trên, bạn có thể sử dụng những cách sau để nói về lòng tốt:

귀여운 (gwiyeoun).

Ví dụ:

귀여운 강아지 (gwiyeoun gangaji) => Chú cún dễ thương.

귀여운 아기 (gwiyeoun agi) => Em bé dễ thương.

귀여운 여자 (gwiyeoun yeoja) => Người phụ nữ dễ thương.

공원 안에 귀여운 강아지가 많아요(gongwon ane gwiyeoun gangajiga manayo) => Có rất nhiều chú chó dễ thương trong công viên.

Cách nói tuyệt vời tiếng Hàn

Nói đẹp trong tiếng Hàn như thế nào? Cách nói lời khen trong tiếng Hàn

Tuyệt vời trong tiếng Hàn là 대박 (daebak), dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng đã đạt đến mức độ được coi là lý tưởng, không gì có thể so sánh được. Cách sử dụng từ 대박 trong tiếng Hàn cũng giống như trong tiếng Việt, dùng để khen ngợi, chúc mừng hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng.

Một số câu khen ngợi trong tiếng Hàn

  1. Đúng rồi. (daebak masseo)

=> Nó ngon quá.

  1. Đúng rồi. (I nolaeneun gog daebagnassda)

=> Bài hát này chắc chắn sẽ thành công.

  1. Đó là về một người cụ thể. (daebak i os-eun neomu aleumdabseubnida)

=> Chiếc áo này đẹp quá.

  1. Đây là người đã chăm sóc anh ấy. (daebak i yeonghwaneun ju-ingong-i neomu johseubnida)

=> Trong phim này nhân vật chính đóng rất hay.

  1. 아이고! Đúng rồi. (ôi! neomu kwiyeowo)

=> Ôi chúa ơi! Rất dễ thương.

  1. Đúng rồi. (aju kwiyeowo boyeoyo)

=> Trông nó thật đáng yêu.

  1. Đúng rồi. (nemisoka jeongmal kwiyeowo)

=> Nụ cười của bạn thật sự rất đáng yêu.

  1. 그 남자는 정말 잘생겼어요! (Ku Namchanun Chungmal Chalsaeng Kotsyoo)

=> Cậu bé này rất đẹp trai!

  1. Đúng rồi. (Ku namchanun ggotminam iyeyo)

=> Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai.

  1. Đúng rồi. (Leeminhonun minam ita)

=> Lee Min Ho là một người đàn ông đẹp trai.

  1. Đúng rồi. (Tangsineun chinieolhakun)

=> Bạn là một người tốt bụng.

  1. Đúng rồi. (Tangsineun sarangseureoueoyu)

=> Bạn là một người dễ thương.

  1. Đúng rồi. (Keuneohke malhaeseo komaueoyo)

=> Cảm ơn vì đã nói điều đó.

  1. Đúng rồi. Đúng rồi. (Kumapseubnida. Jeotu keukejohahaeyo)

=> Cảm ơn bạn. Tôi cũng yêu anh ấy.

  1. Đây là một người chăm sóc nó. (Oneul achime ibeun osiyebbeukunyo)

=> Sáng nay bạn ăn mặc đẹp quá.

  1. Đúng rồi. 당신도에쁘군요. (Kwachanhaessseeubnida. Tangsintoyebbeukunyo)

=> Bạn quá khen ngợi. Bạn vẫn rất đẹp.

  1. Đúng rồi. Đó là sự thật, đó là sự thật. (Nuuni jeongmal yeobbeoyo. Kim, jeoneun keuphureunsaekeul bonjeoki eobeoyo)

=> Bạn có đôi mắt đẹp. Kim, tôi chưa bao giờ nhìn thấy màu xanh sáng bóng này.

  1. 아주 좋아졌글요. Đúng rồi. (Aju johajyeosskeulyo. Kimsali mani bbajyeosseoyo)

=> Trông bạn khác quá. Bây giờ đã bớt béo đi một chút.

  1. Đây là người đã chăm sóc anh ấy. (Tangsineun keukeoseul johahaneun keosbonikka kabbeoyo)

=> Tôi rất vui vì bạn thích nó.

  1. Đây là một người chăm sóc nó. (Tansineui saeroun meorimoyangi ajujohayo)

=> Kiểu tóc mới của bạn thật tuyệt vời.

Nói đẹp trong tiếng Hàn như thế nào? Cách nói lời khen trong tiếng Hàn

  1. 잘했어! (Jalhaesseo)

=> Làm tốt lắm!

  1. Tôi xin lỗi. (Iryeokseoga insangjeogineyo)

=> CV của bạn rất ấn tượng.

  1. Đúng rồi, là tôi. (Naemyeoni oemyeonboda deo areumdamneyo)

=> Tâm hồn của bạn thậm chí còn đẹp hơn vẻ ngoài của bạn.

  1. Đây là người đã chăm sóc anh ấy. Đây là người đã chăm sóc anh ấy. (Naega deo naeun sarami doego nhấm nháp mandeureoyo)

=> Bạn khiến tôi muốn trở thành một người tốt hơn.

  1. Đúng rồi. (Jaekisi jal eoullyeoyo)

=> Chiếc áo khoác này rất hợp với bạn.

  1. Đây là người đã chăm sóc anh ấy. (Himdeun peurojekteuyeonneunde seonggwaga gidae isangieyo)

=> Tôi biết đó là một dự án khó khăn nhưng hiệu suất của bạn vượt quá sự mong đợi của tôi.

  1. Đúng rồi. (Meoriga Joneso)

=> Bạn thật thông minh.

  1. Đúng rồi. (Neon meotjin chinguya)

=> Bạn là một người bạn gái tuyệt vời.

  1. Đúng rồi. (Yumeo gamgagi joneyo)

=> Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.

  1. Đúng rồi. (Unneun eolguri areumdawoyo)

=> Nụ cười của bạn thật đẹp.

  1. Đó là về một người. (Nega hae jun yorireul joahae)

=> Tôi thích món ăn bạn nấu.

  1. Đúng rồi. (Anmogi inneyo)

=> Thẩm mỹ của bạn rất tốt.

  1. 아름다워요. (Areumdawoyo)

=> Bạn thật xinh đẹp.

  1. Đúng rồi. (Malsomsiga Joneso)

=> Bạn nói rất hay.

  1. Đó là sự thật, đó là sự thật! (choon tangsinun kitha chal trinen chirul molatsyo)

=> Tôi không biết bạn chơi guitar giỏi đến vậy!

  1. Đây là một câu hỏi. (tangsinun hankungmal charasinêyo)

=> Tiếng Hàn của bạn rất tốt.

  1. 아이들은 원래 귀여워요! (aitirun wonre kuyyowoyô)

=> Các em bé thật đáng yêu!

  1. Đúng rồi. (jaekis-i jal eoullyeoyo)

=> Chiếc áo khoác này rất hợp với bạn.

Vậy là chúng tôi đã dạy xong các bạn cách nói dễ thương, tuyệt vời, xinh đẹp, đẹp trai trong tiếng Hàn cũng như các cách diễn đạt giao tiếp khen ngợi thông dụng trong tiếng Hàn hiện nay. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích giúp các bạn học tiếng Hàn đơn giản và dễ dàng hơn!

Bài viết liên quan