Mỹ phẩm Hàn Quốc ngày càng được ưa chuộng trên toàn thế giới nhờ chất lượng cao, sản phẩm đa dạng và mẫu mã đẹp. Tuy nhiên, nhiều người tiêu dùng vẫn gặp khó khăn khi đọc, hiểu thông tin hạn sử dụng trên nhãn mỹ phẩm Hàn Quốc. Điều này dễ dẫn đến lãng phí và quan trọng hơn là có thể gây hại cho làn da cũng như sức khỏe của bạn.
Trong bài viết này chúng tôi sẽ mách bạn cách đọc hạn sử dụng của mỹ phẩm Hàn Quốc chính xác và hiệu quả nhất.
Cách đọc hạn sử dụng trong tiếng Hàn Quốc
2 Loại hạn sử dụng chính của mỹ phẩm
Trước khi đọc hạn sử dụng, người tiêu dùng nên chú ý đến 2 loại hạn sử dụng chính mà các công ty sản xuất thường sử dụng cho mỹ phẩm:
- Ngày hết hạn trước khi mở
- Hạn sử dụng sau khi mở
Mỹ phẩm chưa mở có thể duy trì chất lượng cho đến ngày hết hạn ghi trên bao bì. Khoảng thời gian này thường rất dài, từ 2 đến 3 năm. Sau khi mở nắp, mỹ phẩm nên được sử dụng trong thời gian ngắn, khoảng 6 đến 24 tháng tùy theo loại sản phẩm.
Cách đọc hạn sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc
Để xác định thời hạn sử dụng của mỹ phẩm Hàn Quốc, bạn chỉ cần tìm thông tin ngày, tháng, năm trên bao bì sản phẩm. Sau đó đọc từ sau ra trước theo thứ tự: năm, tháng, ngày.
Nhìn vào nhãn sản phẩm, bạn sẽ thấy dòng chữ “제조” – đây là ngày sản xuất và “까지” – đây là ngày hết hạn. Đối với những sản phẩm chỉ ghi ngày sản xuất thì bạn có thể hiểu là chúng có hạn sử dụng là 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Vị trí ghi thông tin hạn sử dụng có thể khác nhau tùy theo từng thương hiệu, chẳng hạn như các đường không đều của tuýp kem, nắp hộp sản phẩm hay nắp dưới của hộp sản phẩm. Kiểm tra thật kỹ để tránh sử dụng mỹ phẩm hết hạn sử dụng và đảm bảo an toàn cho làn da của bạn.
Hãy nhớ lưu ý sử dụng mỹ phẩm quá hạn sử dụng có thể gây tổn hại cho da và có thể không mang lại kết quả như mong đợi. Để duy trì làn da khỏe và đẹp, hãy luôn chú ý đến thời hạn sử dụng và bảo quản mỹ phẩm đúng cách.
Từ vựng về hạn sử dụng của mỹ phẩm tiếng Hàn
Hàn Quốc | Ý nghĩa tiếng Việt |
화장품 | Mỹ phẩm |
제조 | Ngày sản xuất |
까지 | Ngày hết hạn |
유통기한 | Hết hạn |
유통(하다) | Lưu hành |
기한 | Thời hạn, thời hạn |
방법 | Cách thức và phương pháp |
보관(하다) | Bảo tồn |
때때로 | Thỉnh thoảng |
가끔 | Thỉnh thoảng |
이따금 | Thỉnh thoảng |
화장(하다) | Trang điểm |
메이크업(하다) | Trang điểm |
시간 | Thời gian, thời hạn, khoảng thời gian |
길다 | Dài |
사용(하다) | Để sử dụng |
그러나 | Tuy nhiên |
대부분 | Gần như, đặc biệt là |
거의 | đến gần, gần |
전 | Trước (kể thời gian) |
후, 뒤 | Sau (giả sử là thời gian) |
뚜껑 | Nắp |
열다 | Mở |
처음 | đầu tiên |
양성 | Nhẹ |
변질(하다) | Biến thái, hư hỏng |
자극시키다 | Chất kích thích |
자극시켜요 | Chất kích thích |
발생하다 | Đến |
여드름 | Mụn |
주의(하다) | Chú ý |
Đọc và hiểu hạn sử dụng của mỹ phẩm Hàn Quốc là một kỹ năng quan trọng để bảo vệ làn da và sức khỏe của bạn. Hy vọng những hướng dẫn trên của chúng tôi sẽ giúp các bạn sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc tốt hơn.