Tiểu Sử GFriend – Nhóm Nhạc Nữ K-Pop Xuất Sắc Hàn Quốc

Năm 2015, khi phong cách dễ thương, nhí nhảnh đang là “hottrend” của các nhóm nhạc K-pop thì các nhóm nhạc nữ cũng bắt đầu chạy theo xu hướng này với hy vọng mở rộng sức hút để thu hút nhiều fan hơn.

Vào thời điểm đó, công ty giải trí Source Music đã cho ra mắt nhóm nhạc nữ gồm 6 thành viên với phong cách kết hợp giữa sự thuần khiết, ngây thơ, năng động, trẻ trung và vũ đạo mạnh mẽ. Đó là GFriend. Bây giờ hãy cùng chúng tôi xem qua tiểu sử của GFriend để biết thêm về các thành viên GFriend nhé!

Tiểu sử GFriend

Khi nói đến nhóm nhạc nữ Gen 3 có vũ đạo khó, đẹp và đồng đều nhất nhì K-pop thì không thể không nhắc đến nhóm GFriend.

Dù khởi nghiệp từ công ty nhỏ Source Music nhưng quá trình thực tập khắt khe đã sinh ra 6 cô gái được giới chuyên môn đánh giá cao về kỹ năng thanh nhạc và vũ đạo.

Phương châm của chủ tịch Source Music là tạo ra một nhóm nhạc nữ áp dụng vũ đạo mạnh mẽ của nhóm nhạc nam. G-Friend tiếp tục hình tượng thần tượng năng động, ngây thơ và trong sáng và nhận được giải Tân binh xuất sắc nhất năm 2015.

Vào ngày 29 tháng 7 năm 2019, Big Hit Entertainment đã mua lại Source Music. Vậy là nhóm GFriend hiện đã chính thức trực thuộc Big Hit.

Ý nghĩa của GFriend?

GFriend có nghĩa là “Bạn gái”, là một cách diễn đạt tiếng Anh có nghĩa là “bạn gái”. Vì vậy, cái tên Girlfriend dường như đã định hình nên concept độc đáo của nhóm về sự tươi trẻ, ngây thơ và thuần khiết của những cô bạn gái trẻ.

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

Ngày ra mắt của GFriend

Ngày 15 tháng 1 năm 2015, Source Entertainment ra mắt nhóm nhạc nữ thần tượng thế hệ mới GFriend. Sau khi giành được nhiều giải thưởng tân binh vào năm 2015 và nhận được nhiều sự quan tâm từ công chúng cũng như giới chuyên môn, nhóm nhạc GFriend đã trở thành một trong những nhóm nhạc nữ hàng đầu làng nhạc Hàn Quốc kể từ năm 2016.

Bài hát đầu tiên của GFriend

Ngày 15 tháng 1 năm 2015, GFriend phát hành mini album đầu tiên với ca khúc chủ đề “Glass Bead”.

Sau tuần đầu tiên phát hành, bài hát đã đứng ở vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng hàng tuần của Gaon Music Chart. Ngày 16/1, nhóm đã phát động chiến dịch quảng bá cho album trên Music Bank của KBS và ca khúc đã đạt thứ hạng cao trên các bảng xếp hạng.

Theo YouTube, “Glass Bead” đứng thứ 9 trong top 10 video kpop được xem nhiều nhất trên toàn thế giới vào tháng 1 năm 2015.

GFriend Glow Stick

Lightstick của GFriend có tên là Glass Marble, có 2 phiên bản với màu đen – xanh – tím làm chủ đạo. Toàn bộ que phát sáng trông giống như một quả cầu thủy tinh và bên trong là logo GFriend với chữ G cách điệu.

Đối với phiên bản 2 còn có thêm biểu tượng mặt trăng. Ở phiên bản 1, có nước trong que phát sáng, vào mùa đông giá lạnh khiến nước đóng băng hoàn toàn.

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

Cộng đồng fan GFriend

Vào ngày 25 tháng 1 năm 2016, tên fandom “Buddy” đã được công bố nhân dịp kỷ niệm 1 năm ra mắt và trở lại của nhóm. “Buddy” có nghĩa là “bạn thân” và tượng trưng cho tình bạn thân thiết với 6 cô gái trong nhóm. Ngoài ra, Buddy GFriend còn có ý nghĩa tương tự như “Bestie”: sự gắn kết, gắn bó và tình cảm đặc biệt giữa người hâm mộ và các thành viên.

Bài hát của GFriend

Hãy cùng chúng tôi khám phá tiểu sử của GFriend với một số ca khúc đáng nhớ nhất của nhóm nhé!

  • Me Gustas Tu: Đây là ca khúc chủ đề trong album Nụ hoa. Me Gustas Tu lọt vào top 10 của tất cả các bảng xếp hạng âm nhạc tại Hàn Quốc. Giai điệu trẻ trung, ngọt ngào cùng vũ đạo nữ tính nhưng mạnh mẽ thực sự thu hút khán giả.
  • Glass Bead: là ca khúc chủ đề trong album Season of Glass – album đầu tay của nhóm. MV là hình ảnh những nữ sinh xinh đẹp, ngây thơ, một thời học sinh mà ai cũng từng trải qua. Bài hát có vũ đạo mạnh mẽ và truyền tải những thông điệp sâu sắc.
  • Rough: Đây là ca khúc chủ đề trong album SLOWFLAKE – Album cuối cùng với concept đồng phục. Nội dung xoay quanh việc hồi tưởng lại những kỉ niệm của các cô gái ở trường học.
  • Navillera: Đây là ca khúc chủ đề của album LOL (Laughing Out Loud hay Lots Of Love). Bài hát với giai điệu ngọt ngào cùng vũ đạo năng động thể hiện ước mơ của những cô gái không ngừng nỗ lực để đạt được ước mơ của mình.

Kênh chính thức của GFriend

Hãy theo dõi các tài khoản mạng xã hội của GFriend để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào về nhóm nhé!

  • Youtube: 여자친구 CHÍNH THỨC CỦA GFRIEND
  • Facebook: 여자친구 G-Friend
  • Instagram: @gfriendofficial
  • Twitter: GFriend
  • Vlive: GFRIEND
  • TikTok: @official_gfriend
  • Fancafe: GFRIEND
  • Kakaotalk: 여자친구

Album GFriend

Bây giờ hãy cùng chúng tôi khám phá các bài hát và album của GFriend nhé!

  • Ngày 15 tháng 1 năm 2015, GFriend phát hành mini album đầu tiên – Season of Glass với 5 bài hát và ca khúc chủ đề là “Glass Bead”. Bài hát đạt nhiều vị trí cao trên các bảng xếp hạng.
  • Ngày 23/7/2015, GFriend tiếp tục phát hành mini album thứ hai – Flower Bud với ca khúc chủ đề “Me Gustas Tu”. Me Gustas Tu đã giúp GFRIEND trở thành nhóm nhạc KPOP đầu tiên trong lịch sử đạt 100 triệu lượt phát trực tuyến trên Gaon.
  • Ngày 25 tháng 1 năm 2016, GFriend phát hành mini album thứ ba – Snowflake với ca khúc chủ đề “Rough”. Bản hit Rough đã giúp GFRIEND đạt Perfect All-Kill trong top 8 bảng xếp hạng Hàn Quốc chỉ sau 14 ngày.
  • Ngày 11/7, full album đầu tiên – LOL với ca khúc chủ đề “Navillera” đã được phát hành và hơn 60.000 bản đã được đặt trước trên toàn thế giới.
  • Vào ngày 27 tháng 2 năm 2017, GFriend tiết lộ rằng mini album thứ tư của họ sẽ mang tên The Awakening với ca khúc chủ đề “Fingertip”. Đã có hơn 100.000 đơn đặt hàng trước, nhiều hơn cả album LOL Studio trước đó.
  • Vào ngày 1 tháng 8 năm 2017, GFriend phát hành mini album thứ năm – Parallel, gồm ca khúc chủ đề “Love Whisper”.
  • Vào tháng 9, nhóm đã phát hành mini album thứ năm mang tên Rainbow, gồm ca khúc chủ đề “Summer Rain”.
  • Vào ngày 30 tháng 4 năm 2018, GFriend phát hành mini album thứ sáu – Time for the Moon Night với ca khúc chủ đề cùng tên. Bài hát không chỉ đứng ở vị trí số một trên bảng xếp hạng album và mạng xã hội mà còn đứng ở vị trí thứ sáu trên bảng xếp hạng Billboard World Albums.
  • Vào ngày 19 tháng 7 năm 2018, GFriend đã phát hành album mùa hè đặc biệt mang tên chúng tôi Summer.
  • Vào ngày 14 tháng 1 năm 2019, GFriend đã phát hành full album thứ hai – Time for Us với ca khúc chủ đề “Sunrise”. Time for Us trở thành album tiếng Hàn bán chạy nhất của nhóm.
  • Vào ngày 1 tháng 7 năm 2019, GFriend trở lại với mini album thứ bảy – Fever Season cùng ca khúc chủ đề “Fever” và đạt doanh số album tuần đầu tiên lên tới hơn 51.234 bản.

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

GFriend trở lại vào năm 2020

  • Vào ngày 3 tháng 2 năm 2020, GFriend phát hành mini album thứ tám – Labyrinth với bài hát chủ đề mang tên “Crossroads”. Bài hát ra mắt ở vị trí số 1 trên Gaon Albums Chart. Đây cũng là sản phẩm đầu tiên của GFriend tại Hàn Quốc sau khi Source Music được Big Hit Entertainment mua lại vào ngày 29/7/2019.
  • Vào ngày 17 tháng 6 năm 2020, Big Hit thông báo nhóm sẽ trở lại với mini album thứ chín – Song of the Sirens. Album được phát hành vào ngày 13 tháng 7 với ca khúc chủ đề mang tên “Apple”.

Một thành viên GFriend rời nhóm

  • Jenny (DIA): Theo kế hoạch ban đầu, GFriend sẽ là nhóm nhạc gồm 7 thành viên, tuy nhiên Jenny là một trong hai cô gái quyết định rời nhóm ngay trước khi ra mắt. Jenny sẽ là thành viên trong đội hình cuối cùng của GFriend và là visual của nhóm. Tuy nhiên, Jenny đã quyết định gia nhập MBK Entertainment.
  • Yang Yoojin: Source Music đang tìm kiếm thành viên mới, Yang Yoojin. Nếu ra mắt cùng GFriend, cô sẽ đảm nhận vai trò nghệ sĩ thị giác của nhóm. Tuy nhiên, Yoojin đã rời khỏi đội hình 7 thành viên ban đầu của GFRIEND ngay trước khi ra mắt. Sau đó, Yoojin xuất hiện trong đội hình của nhóm Heart. Ra mắt vào năm 2016 với ca khúc Jooruruk, kể từ đó các cô gái không có bất kỳ dự án âm nhạc nào.

Tiểu sử từng thành viên nhóm GFriend

Sau khi xem qua bio của GFriend để biết một số thông tin về nhóm, giờ hãy cùng chúng tôi khám phá profile của GFriend để hiểu rõ hơn về các thành viên của GFriend nhé!

Sowon GFriend

  • Tên thật: Kim So Jung (김소정)
  • Tên sân khấu: Sowon
  • Ngày sinh: 7/12/1995
  • Cung hoàng đạo: Nhân Mã
  • Vị trí: Trưởng nhóm, Ca sĩ chính, Rapper chính, Visual
  • Chiều cao: 1m75
  • Trọng lượng: 50 kg
  • Nhóm máu A
  • Gia đình: Mẹ, chị gái
  • Sở thích: Nấu ăn, xem phim, dạo phố, đọc tiểu thuyết
  • Món ăn yêu thích: Hải sản
  • Instagram: @onedayxne
  • Mẫu bạn trai lý tưởng: Park Hae Jin

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

Sự nghiệp và những điều thú vị về Sowon:

  • Sowon sinh ra ở Seoul, Hàn Quốc
  • Sowon thực tập tại DSP Media trong 3 năm 6 tháng trước khi gia nhập Source Entertainment. Được đào tạo với các thành viên KARD hiện tại
  • Trước khi trở thành thành viên của G-Friend, Sowon được biết đến với vai trò người mẫu
  • Sowon là visual của GFriend
  • Được đào tạo 5 năm trước khi ra mắt
  • Lần đầu tiên cô xuất hiện với tư cách là người mẫu cho DANTIDOTE tại Tuần lễ thời trang S/S Hera Seoul 2019
  • Năm 2019, Sowon G Friend đã giành được giải thưởng Biểu tượng sắc đẹp tại First Brand Award.

Yerin GFriend

  • Tên thật: Jung Ye Rin (정예린)
  • Tên sân khấu: Yerin
  • Ngày sinh: 19/09/1996
  • Cung hoàng đạo: Sư Tử
  • Vị trí: Ca sĩ, Vũ công chính, Trung tâm, Gương mặt nhóm
  • Chiều cao: 1m68
  • Cân nặng: 49 kg
  • Nhóm máu O
  • Gia đình: Bố mẹ, anh trai
  • Sở thích: Khiêu vũ và làm việc
  • Món ăn yêu thích: Sôcôla
  • Instagram: @every__nn
  • Mẫu người lý tưởng: Lee Hyun Woo

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

Sự nghiệp và những điều thú vị về Yerin:

  • Yerin từng là thực tập sinh tại Cube Entertainment và Fantagio Music trước khi gia nhập Source Music
  • Sau 2 năm thực tập tại Source Music, Yerin được chọn trở thành thành viên của GFriend
  • Yerin G Friend đóng vai chính trong “Girl of 0AM” cùng Nam Taehyun và Sangdo
  • Yerin theo đạo Thiên Chúa
  • Chứng say tàu xe và sợ độ cao
  • Tôi không thích cà rốt sống
  • GFriend Yerin là bạn thân của Joy (Red Velvet)

Eunha GFriend

  • Tên thật: Jung Eun Bi (정은비)
  • Nghệ danh: Eunha
  • Vị trí: Ca sĩ chính
  • Ngày sinh: 30/05/1997
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Chiều cao: 1m65
  • Trọng lượng: 46 kg
  • Nhóm máu O
  • Gia đình: Bố, mẹ, chị gái, anh trai
  • Sở thích: Thích nấu ăn
  • Instagram: @rlo.ldl
  • Mẫu người lý tưởng: Jo Jung Suk & Crush

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

Sự nghiệp và những điều thú vị về Eunha:

  • Eunha từng là thực tập sinh của DSP, được đào tạo cùng các thành viên KARD và là thực tập sinh của Big Hit trong 1 năm.
  • Bắt đầu sự nghiệp ca hát từ năm 2015 với song ca “Sông Hàn về đêm”
  • Eunha thực tập tại Source Music 2 tháng trước khi gia nhập GFriend
  • Năm 7 tuổi, GFriend Eunha được chẩn đoán mắc bệnh mô bào tế bào Langerhans (LCH) và phải điều trị cũng như xét nghiệm máu thường xuyên. May mắn thay, cô đã được điều trị thành công.
  • Năm 2016, anh phát hành ca khúc song ca với Park Kyung mang tên Inferiority Complex.
  • Năm 2017, anh phát hành ca khúc song ca với Chunji (Teen Top) mang tên Hold Your Hand.
  • Năm 2019, phát hành ca khúc song ca với Ravi mang tên Blossom

Yuju GFriend

  • Tên thật: Choi Yu Na (최유나)
  • Tên sân khấu: Yuju
  • Vị trí: Ca sĩ chính
  • Ngày sinh: 4 tháng 10 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Thiên Bình
  • Chiều cao: 1m70
  • Cân nặng: 49 kg
  • Nhóm máu: B
  • Gia đình: Bố, mẹ, chị gái
  • Món ăn yêu thích: Cơm và khoai lang
  • Instagram: @yuuzth
  • Mẫu người lý tưởng: Kim Woo Bin

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

Sự nghiệp và những điều thú vị về Yuju:

  • GFriend Yuju từng là thực tập sinh tại Cube Entertainment và LOEN Entertainment.
  • Yuju nói tiếng Anh tốt, chơi guitar và sáng tác bài hát.
  • Năm 2015, Yuju phát hành nhạc phim Spring Is Gone by Chance cho bộ phim The Girl Who Sees Smells có sự tham gia của Loco. Ca khúc đã giành giải “OST Chart First Place” trong 10 tuần liên tiếp trên Music Bank và đoạt giải “OST xuất sắc nhất” tại Melon Music Awards.
  • Tháng 3/2016, Yuju hợp tác cùng Sunyoul (UP10TION) phát hành ca khúc Cherish.
  • Tháng 10/2017, anh hợp tác cùng Jihoo (IZ) phát hành ca khúc Heart Signal.

SinB GFriend

  • Tên thật: Hwang Eun Bi (황은비)
  • Nghệ danh: SinB, Shinbi
  • Vị trí: Ca sĩ, Vũ công chính, Trung tâm
  • Ngày sinh: 3/6/1998
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Chiều cao: 1m67
  • Trọng lượng: 46 kg
  • Nhóm máu: AB
  • Gia đình: Bố, mẹ, anh trai
  • Sở thích: Nhảy bungee, dù lượn
  • Instagram: @bscenez
  • Mẫu người lý tưởng: G-Dragon

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

Sự nghiệp và những điều thú vị về SinB:

  • Năm 12 tuổi, SinB là thực tập sinh của Big Hit (cùng với Eunha) trong 5 năm.
  • SinB và Eunha là bạn khi còn nhỏ.
  • Năm 2015, SinB ra mắt với vai trò vũ công chính của nhóm nhạc nữ G-Friend.
  • Anh là người học vũ đạo nhanh nhất nhóm.
  • GFriend SinB bị dị ứng với nho.
  • Gia nhập nhóm nhạc nữ dự án SM Station X: Có sự góp mặt của Seulgi (Red Velvet) x SinB x Chungha x Soyeon ((G)I-DLE)
  • Sin B GFriend có thể xoay cổ tay lên tới 360 độ.
  • Năm 2018, SinB tham gia King of Mask Singer của đài MBC.

Umji GFriend

  • Tên thật: Kim Ye Won (김예원)
  • Tên sân khấu: Umji
  • Vị trí: Ca sĩ chính, Rapper chính, Maknae
  • Ngày sinh: 19/08/1998
  • Cung hoàng đạo: Sư Tử
  • Chiều cao: 1m63
  • Cân nặng: 49 kg
  • Nhóm máu O
  • Gia đình: Bố, mẹ, anh trai, chị gái
  • Sở thích: Ngắm bầu trời vào buổi sáng và nấu ăn
  • Instagram: @ummmmm_j.i
  • Mẫu người lý tưởng: Cha Tae Hyun

GFriend – Chi tiết tiểu sử của từng thành viên trong nhóm GFriend

Sự nghiệp và những điều thú vị về Umji:

  • Umji (G-Friend) là con út trong một gia đình giàu có. Bố là CEO của hệ thống nha khoa nổi tiếng Moa Dentist Group có 45 phòng trên toàn quốc.
  • Umji đã lọt vào mắt xanh của CEO Source Music khi đi ăn tối với bạn bè và được nhận làm thực tập sinh của Source Music.
  • Năm 2015, Umji ra mắt với tư cách em út của nhóm nhạc nữ G-Friend.
  • GFriend Umji có đôi mắt hai mí tự nhiên.
  • Từng bị nhiều fan chê là “idol xấu nhất K-pop”.

Như vậy, qua bài viết này chúng tôi đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về nhóm nhạc K-Pop GFriend cũng như bios của các thành viên GFriend để những bạn mới gia nhập nhóm và có ý định trở thành Buddy thực thụ có thể hiểu nhanh nhất khả thi. Hãy ủng hộ 6 cô gái tài năng này nhé!

Bài viết liên quan