Để học tốt tiếng Hàn, điều đầu tiên bạn cần làm là trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Hàn phong phú, đặc biệt là nhiều tính từ trong tiếng Hàn, điều này sẽ giúp bạn học tiếng Hàn tốt hơn. Tiếng Hàn của tôi dần dần trở nên thành thạo hơn.
Dưới đây là một số tính từ phổ biến bạn cần biết để quá trình học tiếng Hàn của bạn trở nên dễ dàng hơn!
Tính từ trong tiếng Hàn là gì?
Từ vựng tiếng Hàn
Tiếng Hàn hiện đang dần trở thành một trong những ngoại ngữ được học nhiều nhất tại Việt Nam. Điều quan trọng nhất để có thể học tốt một ngoại ngữ không phải là tiếng mẹ đẻ của bạn đó là ghi nhớ từ vựng. Càng có nhiều từ vựng, bạn sẽ càng thành thạo ngôn ngữ này.
Trong tiếng Hàn vốn từ vựng vô cùng phong phú, đặc biệt là những tính từ, từ viết khác nhau nhưng khi đọc gần như giống nhau nên nếu không hiểu bạn sẽ dễ bị lạc và có khi chết. nó được sử dụng, nó có ý nghĩa khác nhau.
Vậy tính từ tiếng Hàn là gì và một số từ tiếng Hàn phổ biến mà mọi người có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày là gì? Hãy cùng Sunny tìm hiểu trực tiếp trong bài viết này nhé!
Tính từ là gì?
Cũng giống như trong tiếng Việt, tính từ tiếng Hàn (형용사) cũng được dùng để diễn tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, sự việc, trạng thái…
Vị trí của tính từ trong câu: thường đóng vai trò làm vị ngữ hoặc từ hạn định trong câu.
Tính từ thông dụng trong tiếng Hàn
Thế nào là dễ thương trong tiếng Hàn có lẽ là điều mà hầu hết các bạn đều thắc mắc vì khi xem phim hay các chương trình truyền hình Hàn Quốc, mọi người thường thấy rất nhiều từ được dịch là dễ thương nên vâng, có rất nhiều từ. Có rất nhiều từ vựng thể hiện lòng tốt trong tiếng Hàn. , đây là một số từ tiếng Hàn cơ bản nhất:
- 귀엽다 /gwi-yeob-da/: Dễ thương
- 사랑스럽다 /sa-rang-seu-leob-da/: Quyến rũ
- 아기자기하다 /a-gi-ja-gi-ha-da/: Dễ thương, ngọt ngào
- 귀염성스럽다 /gwi-yeom-seong-seu-leob-da/: Dễ thương, duyên dáng
- 살갑다 /sal-gab-da/: Mềm mại, dễ thương
- 예쁘장하다 /yep-peu-jang-ha-da/: Dễ thương, đáng yêu
- 참하다 /cham-ha-da/: Xinh xắn, dễ thương
Cũng giống như câu hỏi thế nào là dễ thương trong tiếng Hàn, đẹp trong tiếng Hàn cũng nhận được rất nhiều câu hỏi tương tự. Dưới đây là những tính từ cơ bản để mô tả từ này:
- 멋있다 /meos-iss-da/: Lộng lẫy, rực rỡ
- 아름답다 /a-reum-dab-da/: Xinh đẹp, tốt bụng, tốt bụng
- 예쁘다 /yep-peu-da/: Tuyệt vời
- 곱다 /gob-da/: Đẹp, thanh lịch
- 멋지다 /meos-ji-da/: Tuyệt vời
- 우아하다 /ua-ha-da/: Thanh nhã, xinh đẹp
- 잘나다 /jal-na-da/: Đẹp, đẹp
- 근사하다 /geun-sa-ha-da/: Xinh đẹp, thanh lịch
Tính từ thể hiện đặc điểm
Tính từ trong tiếng Hàn chỉ đặc điểm là những từ dùng để chỉ những đặc điểm riêng của một sự vật, sự kiện nào đó, chủ yếu là những đặc điểm mà chúng ta có thể nhận biết trực tiếp từ bên ngoài sự vật, sự kiện đó, thông qua các giác quan.
1. 예쁘다 /yep-peu-da/: Tuyệt vời
2. 귀엽다 /gwi-yeob-da/: Quyến rũ
3. 잘생기다 /jal-saeng-gi-da/: Đẹp
4. 못생기다 /mos-saeng-gi-da/: Cậu bé xấu xí
5. 크다 /keu-da/: To, lớn
6. 작다 /jak-da/: Nhỏ, nhỏ
7. 많다 /man-da/: Rất nhiều
8. 적다 /jeog-da/: Nhỏ
9. 좁다 /job-da/: hẹp
10. 넓다 /neolb-da/: Lớn
11. 뚱뚱하다 /ttung-ttung-ha-da/: Béo, thừa cân
12. 통통하다 /tong-tong-ha-da/: Mũm mĩm
13. 날씬하다 /nal-ssin-ha-da/: Mỏng
14. 깡마르다 /kkang-ma-reu-da/: Gầy, gầy
15. 뾰족하다 /ppyo-jok-ha-da/: Cứng rắn, sắc bén
16. 길다 /gil-da/: Dài
17. 짧다 /jjab-da/: Ngắn
18. 어리다 /eo-li-da/: Trẻ trung
19. 막막하다 /mag-mag-ha-da/: Rộng lớn, mơ hồ
20. 넉넉하다 /neok-noek-ha-da/: Đầy đủ, thịnh vượng
21. 반반하다 /ban-ban-ha-da/: Lịch sự
22. 생생하다 /saeng-saeng-ha-da/: Tươi tắn, sống động
23. 꼼꼼하다 /kkom-kkom-ha-da/: Tỉ mỉ, cẩn thận
24. 씩씩하다 /ssig-ssig-ha-da/: Dũng cảm, táo bạo
25. 도도하다 /do-do-ha-da/: Kiêu ngạo, ngạo mạn
26. 단단하다 /dan-dan-ha-da/: Đóng
27. 미미하다 /mi-mi-ha-da/: Nhỏ
28. 수수하다 /su-su-ha-da/: Đơn giản, mộc mạc
29. 잔잔하다 /jan-jan-ha-da/: Bình tĩnh, yên tĩnh
30. 든든하다 /deun-deun-ha-da/: Vững chắc, không lay chuyển
31. 빡빡하다 /bbak-bbak-ha-da/: Kín, dày đặc
32. 평평하다 /pyeong-pyeong-ha-da/: Bằng phẳng
33. 야하다 /ya-ha-da/: Khiêu khích, hở hang
34. 꽃미남 /kkoch-mi-nam/: Đẹp
35. 아름답다 /a-reum-dab-da/: Tuyệt vời
36. 부지런하다 /bu-ji-lon-ha-da/: Siêng năng, cần cù
37. 튼튼하다 /teun-teun-ha-da/: Mạnh mẽ, rắn rỏi
38. 똑똑하다 /ttok-ttok-ha-da/: Thông minh, sáng dạ
39. 멍청하다 /meong-cheong-ha-da/: Ngu ngốc
40. 고집이 세다 /go-jib-i se-da/: Bướng bỉnh, bướng bỉnh
41. 착하다 /jak-ha-da/: Giới tính
42. 건강하다 /geon-gang-ha-da/: Có sức khỏe tốt
43. 씩씩하다 /ssik-ssik-ha-da/: Dũng cảm
44. 약하다 /yak-ha-da/: Yếu
45. 비열하다 /bi-yeol-ha-da/: Ác ma
46. 털털하다 /teol-teol-ha-da/: Thành thật
47. 뻔뻔하다 /ppeon-ppeon-ha-da/: Vô liêm sỉ
48. 엄하다 / 엄격하다 /eom-ha-da / eom-gyeog-ha-da/: Nghiêm khắc
49. 차분하다 /ja-bun-ha-da/: Bình tĩnh, yên tĩnh
50. 부드럽다 /bu-deu-leob-da/: Nhẹ nhàng
51. 온화하다 /on-hwa-ha-da/: Bình yên
52. 얌전하다 /yam-jeon-ha-da/: Lịch sự
53. 자상하다 /ja-sang-ha-da/: Chu đáo
54. 거만하다 /geo-man-ha-da/: Tự mãn
55. 섭섭하다 /seob-seob-ha-da/: Tiếc nuối, thất vọng
56. 급급하다 /kub-kub-ha-da/: Hấp thụ
57. 뻥뻥하다 /ppong-ppong-ha-da/: Bối rối
58. 벙벙하다 /beong-beong-ha-da/: Bối rối, bối rối
59. 모나다 /mo-na-da/: Gai góc, thô lỗ, thô lỗ
60. 얄팍하다 /yal-pag-ha-da/: Mỏng và dính
61. 외롭다 /wae-rob-da/: Cô đơn, lẻ loi
Tính từ chỉ tính chất
Tính từ tiếng Hàn chỉ tính chất là những từ chỉ những đặc điểm cụ thể, thiên về bản chất của sự vật, hiện tượng mà chúng ta không thể nhìn thấy từ bên ngoài.
1. 좋다 /joh-da/: Tốt
2. 어렵다 /eol-yeob-da/: Khó
3. 착하다 /chag-ha-da/: Nhẹ nhàng
4.친절하다 /chin-jeol-ha-da/: Thân thiện
5. 친하다 /jin-ha-da/: Thân mật
6. 필요하다 /pil-yo-ha-da/: Cần thiết
7. 쉽다 /swib-da/: Dễ thôi
8. 깨끗하다 /kkae-kkeus-ha-da/: Sạch sẽ
9. 더럽다 /deo-leob-da/: Bẩn thỉu
10.빠르다 /ppa-reu-da/: Nhanh
11. 천천하다 / 느리다 /cheon-cheon-ha-da / neu-li-da/: Chậm
12. 싸다 /ssa-da/: Rẻ tiền
13. 비싸다 /bi-ssa-da/: Thân mến
14. 새롭다 /sae-rob-da/: Mới
15. 오래되다 /o-rae-dwae-da/: Cũ
16. 쓰다 /sseu-da/: Cay đắng
17. 짜다 /jja-da/: Mặn
18. 시큼하다 /si-kheum-ha-da/: Chua
19. 맵다 /maeb-da/: Cay
20. 달콤하다 /dal-kom-ha-da/: Nhẹ nhàng
21. 기름지다 /gi-reum-ji-da/: Táo bạo, táo bạo
22. 맛있다 /mas-iss-da/: Ngon quá
23. 맛없다 /mas-eobs-da/: Không ngon
24. 딱딱하다 /ttak-ttak-ha-da/: Cứng nhắc
25.부드럽다 /bu-deu-rob-da/: Nhẹ nhàng
26. 촉촉하다 /chok-chok-ha-da/: Ướt
27. 건조하다 /keon-cho-ha-da/: Khô
28. 미끄럽다 /mi-kkeu-rob-da/: Trơn trượt
29. 간단하다 /kang-dan-ha-da/: Đơn giản
30. 따뜻하다 /tta-tteus-ha-da/: Nóng bỏng
31. 차갑다 /cha-gab-da/: Lạnh lùng
32. 맑다 /malg-da/: Tươi, tinh khiết
33. 싱싱하다 /sing-sing-ha-da/: Tươi ngon
34. 팍팍하다 /pak-pak-ha-da/: Khô
35. 훌륭하다 /hul-lyung-ha-da/: Tuyệt vời
36. 어울리다 /eo-ul-li-da/: Phù hợp
37. 심각하다 /sim-gak-ha-da/: Nghiêm túc, nghiêm túc
38. 얕다 /yal-da/: hời hợt, hẹp hòi
39. 원만하다 /won-man-ha-da/: Dễ chịu, dịu dàng
40. 썰렁하다 /sseol-leong-ha-da/: Lạnh lẽo, trống trải
41. 깊다 /kip-da/: Sâu, sâu
42. 진하다 /jin-ha-da/: Dày đặc, dày đặc, mãnh liệt
43. 두텁다 /du-teob-da/: Sâu sắc và sâu sắc
44. 그윽하다 /keu-euk-ha-da/: Sự thanh khiết
45. 절실하다 /jal-sil-ha-da/: Dữ dội
46. 곱다 /gob-da/: Êm ái, mềm mại
47. 투철하다 /tu-cheol-ha-da/: Hoàn toàn
48. 순하다 /sun-ha-da/: Mềm mại, mềm mại
49. 지혜롭다 /ji-hye-rob-da/: Khôn ngoan
50. 막무가내 /mak-mu-ka-ne/: Bướng bỉnh
51. 막연하다 /mak-yeon-ha-da/: Mờ mịt, không hoạt động
Tính từ chỉ trạng thái
Tính từ trạng thái tiếng Hàn là những từ diễn tả trạng thái, trạng thái, cảm xúc của con người, sự vật, sự kiện xuất hiện và tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định.
1. 행복하다 /haeng-bok-ha-da/: Hạnh phúc
2. 기쁘다 /ki-bbeu-da/: Hạnh phúc
3. 화나다 /hwa-na-da/: Tức giận
4. 슬프다 /seul-peu-da/: Buồn
5. 아프다 /a-little-da/: Bệnh tật
6. 피곤하다 /pi-kon-ha-da: Mệt mỏi, kiệt sức
7. 배가 고프다 /bae-ka ku-peu-da/: đói
8. 목이 마르다 /mok-i-ma-reu-da/: Khát nước
9. 졸리다 /jol-li-da/: Buồn ngủ
10. 걱정하다 /geok-jeong-ha-da/: Lo lắng
11. 무섭다 /mu-seob-da/: Sợ hãi
12. 짜증나다 /jja-cheung-na-da/: Cảm thấy nhàm chán
13. 놀라다 /nol-ra-da/: Ngạc nhiên
14. 수줍다 /su-chub-da/: Xấu hổ, xấu hổ
15. 재미있다 /jae-miss-iss-da/: Dễ chịu
16. 재미없다 /jae-miss-obs-da/: Không quan tâm
17. 심심하다 /sim-sim-ha-da/: Tôi chán quá
18. 지루하다 /ji-ru-ha-da/: Tôi chán quá
19. 조용하다 /jo-yong-ha-da/: Bình tĩnh
20. 시끄럽다 /si-kkeu-rob-da/: Ồn ào
21. 뜨겁다 /tteu-keob-da/: Nóng bỏng
22. 따뜻하다 /tta-tteus-ha-da/: Nóng bỏng
23. 차갑다 /chag-ab-da/: Lạnh lùng
24. 시원하다 /si-won-ha-da/: Mát mẻ, sảng khoái
25. 신선하다 /sin-sin-ha-da/: Tươi mát, mát lạnh
26. 급하다 /keub-ha-da/: Khẩn cấp
27. 가득하다 /si-won-ha-da/: Hoàn thành
28. 비어 있다 /bi-eo iss-da/: Trống
29. 나쁘다 /na-bbeu-da/: Xấu, tội nghiệp
30. 좋아하다 /joh-a-ha-da/: Tôi thích
31. 편하다 /pyeon-ha-da/: Thoải mái
32. 불편하다 /bul-pyeon-ha-da/: Khó chịu
33. 괜찮다 /gwaen-chanh-da/: Được rồi
34. 이상하다 /i-sang-ha-da/: Khác nhau
35. 복잡하다 /bok-jab-ha-da/: đông đúc, đông đúc
36. 편리하다 /pyeon-ri-ha-da/: Thực tế
37. 다르다 /da-reu-da/: Độ khó
38. 같다 /gat-da/: Tương tự
39. 힘들다 /him-deul-da/: Làm việc chăm chỉ
40. 울울하다 /ul-ul-ha-da/: Mâu thuẫn
41. 면면하다 /myeon-myeon-ha-da/: Liên tục, liên tục
42. 킥킥하다 /khik-khik-ha-da/: cười
43. 노력하다 /no-ryeok-ha-da/: Cố lên
44. 낙천적이다 /nak-cheon-jok-i-da/: Lạc quan
45. 혼미하다 /hon-mi-ha-da/: Hôn mê
46. 울다 /ul-da/: Khóc
47. 뜸하다 /tteum-ha-da/: thưa thớt, hiếm hoi
48. 혐오하다 /hyeom-oh-ha-da/: Ghét
49. 통쾌하다 /tong-kwae-ha-da/: Hài lòng
50. 초조하다 /cho-jo-ha-da/: Hài lòng
51. 우울하다 /u-ul-ha-da/: U sầu
52. 억울하다 /ok-ul-ha-da/: Sự bất công
53. 신나다 /sin-na-da/: Vui mừng
54. 자신하다 /ja-sin-ha-da/: Tự tin
55. 원망하다 /won-mang-ha-da/: Oán hận
56. 상쾌하다 /sang-kwae-ha-da/: sảng khoái
57. 불만스럽다 /bul-man-seu-leob-da/: Không hài lòng
58. 불행하다 /bul-heng-ha-da/: Bất hạnh
59. 중시하다 /jung-si-ha-da/: Nghiêm túc đi
Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
STT | Cặp tính từ trái nghĩa | STT | Cặp tính từ trái nghĩa |
1 | 가깝다 >< 멀다 (Gần >< Xa) | 26 | 틀리다 >< 맞다 (Sai >< Đúng) |
2 | 가볍다 >< 무겁다 (Nhẹ >< Nặng) | 27 | 튼튼하다 >< 약하다 (Tất nhiên là ổn định >< yếu) |
3 | 가난하다 >< 부유하다 (Nghèo >< Giàu) | 28 | 캄캄하다 >< 환하다 (Tối >< sáng) |
4 | 간단하다 >< 복잡하다 (Đơn giản >< Phức tạp) | 29 | 크다 >< 작다 (Lớn >< Nhỏ) |
5 | 거칠다 >< 부드럽다 (Thô >< Mềm) | 30 | 친절하다 >< 불친절하다 (Thân thiện >< Không thân thiện) |
6 | 걱정하다 >< 안심하다 (Lo lắng >< Yên tâm) | 31 | 충분하다 >< 부족하다 (Hoàn thành > Thiếu) |
7 | 계속하다 >< 중단하다 (Liên tục >< Không liên tục) | 32 | 춥다 >< 덥다 (Lạnh >< Nóng) |
8 | 귀엽다 >< 얄밉다 (Duyên dáng >< Đáng ghét) | 33 | 착하다 >< 악하다 (Tốt bụng >< Tàn nhẫn) |
9 | 게으르다 >< 열심하다 (Lười biếng >< Làm việc chăm chỉ) | 34 | 차다 >< 뜨겁다 (Lạnh >< Nóng) |
10 | 기쁘다 >< 슬프다 (Vui >< Buồn) | 35 | 짧다 >< 길다 (Ngắn >< Dài) |
11 | 낮다 >< 높다 (Thấp >< Cao) | 36 | 조용하다 >< 시끄럽다 (Yên lặng >< Ồn ào) |
12 | 낯익다 >< 낯설다 (quen thuộc >< lạ) | 37 | 정당하다 >< 부당하다 (Chính đáng >< Không chính đáng) |
13 | 넓다 >< 좁다 (Rộng >< Thu hẹp) | 38 | 젊다 >< 늙다 (Trẻ >< Già) |
14 | 뚱뚱하다 >< 마르다 (Béo >< Gầy) | 39 | 완강하다 >< 나약하다 (Bướng bỉnh >< Yếu đuối) |
15 | 다행하다 >< 불행하다 (May mắn >< Không may mắn) | 40 | 약하다 >< 강하다 (Yếu >< Mạnh) |
16 | 단순하다 >< 복잡하다 (Đơn giản >< Phức tạp) | 41 | 절약하다 >< 낭비하다 (Tiết kiệm >< Lãng phí) |
17 | 답답하다 >< 후련하다 (Ngột ngạt >< Thoải mái) | 42 | 위험하다 >< 안전하다 (Nguy hiểm >< An toàn) |
18 | 두껍다 >< 얇다 (Dày >< Mỏng) | 43 | 유명하다 >< 무명하다 (Nổi tiếng >< Ẩn danh) |
19 | 뚜렷하다 >< 희미하다 (Xóa >< Mờ) | 44 | 예쁘다 >< 나쁘다 (Đẹp >< Xấu) |
20 | 마르다 >< 젖다 (Khô >< Ướt) | 45 | 쉽다 >< 어렵다 (Dễ >< Khó) |
21 | 많다>< 적다 (Rất nhiều >< Một chút) | 46 | 수줍다 >< 활발하다 (Xấu hổ >< Chủ động) |
22 | 모자르다 >< 넉넉하다 (Thiếu >< Hoàn thành) | 47 | 서투르다 >< 익숙하다 (Không rõ >< Quen thuộc) |
23 | 빠르다 >< 느리다 (Nhanh >< Chậm) | 48 | 비싸다>< 싸다 (Đắt >< Rẻ) |
24 | 바쁘다 >< 한가하다 (Bận >< Rảnh) | 49 | 불쾌하다 >< 유쾌하다 (Khó chịu >< sảng khoái) |
25 | 밝다 >< 어둡다 (Sáng >< Tối) | 50 | 불만하다 >< 만족하다 (Không hài lòng >< Hài lòng) |
Trên đây là danh sách hơn 200 tính từ thông dụng trong tiếng Hàn cực kỳ hữu ích cho những người học tiếng Hàn. Ngoài ra, bạn còn có thể xem những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản nhất để giao tiếp tự tin. Hy vọng qua bài viết này đã có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về các tính từ tiếng Hàn cần thiết cho quá trình học tập của mình nhé!