Cách Nói Tôi Hiểu Rồi, Tôi Biết Rồi Tiếng Hàn Quốc Phổ Biến Nhất

Để đáp lại người khác khi đã hiểu vấn đề, chúng ta thường nói “Tôi biết” hoặc “Tôi hiểu”. Vậy là tôi hiểu rồi, tôi biết nói tiếng Hàn như thế nào, có bao nhiêu cách diễn đạt? Chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo nhé!

Tôi hiểu rồi, Tôi biết rồi tiếng Hàn Quốc

Tôi hiểu rồi, Tôi biết rồi tiếng Hàn Quốc chúng có ý nghĩa tương tự nhau nên sẽ có cách phát âm giống nhau.

Câu nói tôi biết trong tiếng Hàn bắt nguồn từ động từ gốc 알다 (biết). Vì vậy, nếu chia theo thì trong tiếng Hàn thì chúng ta có 3 cách nói:

+ Cách nói tôi biết trong tiếng Hàn ở thì hiện tại là 알아요 [à-ra-yoh] hoặc 압니다 [am-nì-ta].

+ Cách nói tôi biết trong tiếng Hàn ở thì quá khứ là 알았어요 [à-rat-sò-yoh] hoặc 알았습니다 [à-rat-sum-nì-ta].

+ Cách nói tôi biết trong tiếng Hàn ở thì tương lai hoặc 알겠어요 [àl-ket-sào-yô] hoặc 알겠습니다 [al-ket-sum-nì-ta].

Ba cách cư xử trên là cách nói lịch sự và trang trọng. Nếu bạn muốn nói chuyện một cách thân thiện và dễ gần thì hãy bỏ đuôi 요 trong các câu trên. Khi nói chuyện với người có chức vụ thấp hơn bạn, bạn có thể nói 알아 [à-ra] hoặc 알았어 [à-rát-sò].

Bạn nói tôi hiểu, tôi biết tiếng Hàn thông dụng nhất

Tôi không biết tiếng Hàn

Nghĩa ngược lại của tôi biết là tôi không biết . Gốc động từ của je ne sais pas là động từ 모르다 (mo-reu-da), có nghĩa là “Tôi không biết”.

Có 3 cách để nói tôi không biết trong tiếng Hàn, đó là:

Cách nói trang trọng

Lời nói trang trọng được chia thành hai cách nói:

  1. 잘모르겠습니다 (jal-mo-reu-get-seum-ni-da)
  2. 잘모릅니다 (jal-mo-reum-ni-da).

Cách diễn đạt này thường được sử dụng khi nói chuyện với một khán giả xa lạ hoặc nếu bạn được yêu cầu tỏ ra rất trang trọng.

Cách nói chuẩn

Trong ngôn ngữ tiêu chuẩn, nó được chia thành 3 cách nói cụ thể:

  1. 몰라요 (mo-lla-yo)
  2. 잘몰라요 (jal-mo-lla-yo)
  3. 잘모르겠어요 (jal-mo-reu-ges-seo-yo)

Cách nói thứ hai và thứ ba sẽ lịch sự hơn một chút so với cách nói thứ nhất.

Cách nói chuyện thân mật

Có hai cách thân mật để nói tôi không biết tiếng Hàn:

  1. 몰라 (mo-lla)
  2. 모르겠어 (mo-reu-ges-seo)

Biểu thức này được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè thân thiết của bạn.

Bạn nói tôi hiểu, tôi biết tiếng Hàn thông dụng nhất

Tôi không hiểu tiếng Hàn

Nếu cách nói tôi biết và tôi hiểu của người Hàn giống nhau thì cách nói tôi không biết và tôi không hiểu lại hoàn toàn khác nhau. Vì vậy, khi giao tiếp bạn phải hết sức chú ý để tránh nhầm lẫn, dẫn đến hiểu lầm và giao tiếp không hiệu quả!

Cách nói trang trọng

Lời nói trang trọng thường được sử dụng để giao tiếp với những người lớn tuổi hơn bạn hoặc với những mối quan hệ xã hội/nơi làm việc nhất định có địa vị cao hơn bạn. Lời nói trang trọng được chia thành 3 cách nói khác nhau:

  1. 이해 못합니다 (i-hae-mot-ham-ni-da)
  2. 이해 못했습니다 (i-hae-mot-haet-seum-ni-da)
  3. 못알아들었습니다 (mot-a-ra-deu-reot-seum-ni-da)

Ví dụ:

죄송하지만, 당신의 말씀을 이해 못했습니다 (joe-song-ha-ji-man, dang-si-nui-mal-sseu-meul-i-hae-mot-haet-seum-ni-da)

=> Tôi xin lỗi nhưng tôi không hiểu bạn nói gì.

Cách nói chuẩn

Cách nói chuẩn được sử dụng để giao tiếp với những người lớn tuổi hơn bạn và những người biết bạn, với những đồng nghiệp không quá thân thiết với bạn, với những người trẻ hơn bạn nhưng không thân thiết (kiểu xã hội). ). Có 3 cách tiêu chuẩn để nói tôi không hiểu tiếng Hàn:

  1. 이해 못해요 (i-hae-mot-hae-yo)
  2. 이해 못했어요 (i-hae-mot-haet-seo-yo)
  3. 못알아들었어요 (mot-a-ra-deu-reot-seo-yo)

Ví dụ:

Và đó là gì? Tôi đang làm việc đó. (geu mareul dasi hanbeon hae jusillaeyo mwol malhaenneunji mot aradeureosseoyo)

=> Bạn có thể vui lòng nhắc lại lần nữa được không? Tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

Cách nói chuyện thân mật

Lời nói thân mật được sử dụng khi bạn nói chuyện với những người cùng tuổi hoặc trẻ hơn bạn và có mối quan hệ thân thiết với bạn. Có 3 cách để nói những điều thân mật:

  1. 이해 못해 (ihae mohae)
  2. 이해 못했어 (ihae motaesseo)
  3. 못알아들었어 (từ aradeureosseo)

Ví dụ:

  • 우리 상황이 왜 이렇게 된 건지 이해 못하겠어 (uri sanghwangi wae ireoke doen geonji ihae mot hagesseo)

=> Tôi không hiểu tại sao tình hình của chúng tôi lại trở nên như thế này.

  • 너의 말이 무슨 뜻인지 모르겠어 (neoui mari museun tteusinji moreugesseo)

=> Tôi không hiểu ý bạn.

  • 난 이해가 안돼 (nan ihaega andwae)

=> Tôi không hiểu.

Bạn nói tôi hiểu, tôi biết tiếng Hàn thông dụng nhất

Tổng hợp một số câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng

  1. 안녕하세요! (An yong ha se yo)/안녕하십니까! (An yong ha sim ni kka) => Xin chào
  2. 잘자요! (Jal ja yo)/ 안녕히 주무세요! (Lời chào trẻ chu mu se yo) => Chúc ngủ ngon
  3. 생일 축하합니다 (Seng il chu ka ham ni ta) => Chúc mừng sinh nhật
  4. 즐겁게 보내세요! (Ch ko un bo ne se yo) => Chúc bạn vui vẻ
  5. Và bạn ? Đúng rồi. (Jal ji net then yo? Jeoneun jaljinaeyo) => Bạn khỏe không? tôi khỏe, cảm ơn
  6. Cái này là cái gì ? 제이름은…에요. (Je rhum mi mu ót si e yo? Je ileum-eun … eyo) => Tên bạn là gì? Tên tôi là…
  7. Đúng rồi. (Man na nên bạn gạt đi cười mi ta) => Rất vui được gặp bạn
  8. 안녕히계세요. 또봐요 (A young hi ke se yo. tto boa yo)/ 안녕히가세요. 또봐요 (A young hi ka se yo. tto boa yo) => Tạm biệt. hẹn gặp lại lần sau
  9. Và bạn ? 저는…살이에요. (Myet sa ri e yo? jo ni… sa ri e yo) => Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi… Tuổi
  10. 미안합니다. (Mi an ham ni ta) => Tôi xin lỗi
  11. Đúng rồi. (Go đồ sat ni ta) => Thank you
  12. 괜찮아요! (Khuen ja na yo) => Không sao đâu
  13. Cái này là cái gì ? (Ta si mal su me ju si get so yo?) => Hãy nói lại
  14. Đó là gì ? (Chọn hi mal su me ju si get so yo) => Bạn có thể nói chậm hơn một chút được không?
  15. Đây là một vấn đề. (Hang ku ko jo gumm hal su it so yo) => Tôi có thể nói được một chút tiếng Hàn
  16. Và bạn ? (nu-cu-yê –yo) => Ai ở đó?
  17. Cái này là cái gì ? (cu-sara-mun nu-cu-yê -yo) => Người này là ai?
  18. Cái này là cái gì ? (oxy-oxy-xoxy-oxy-yo) => Bạn đến từ đâu?
  19. Cái này là cái gì ? (mu-xun-i-ri it-x-yo) => Chuyện gì đang xảy ra vậy?
  20. Cái này là cái gì ? (chi-kum eu-ti-yê -yo) => Bây giờ bạn đang ở đâu?
  21. Cái này là cái gì ? (chi-pôn ọ-ti-yê -yo) => Nhà bạn ở đâu?

Như vậy chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn 3 cách nói I hiểu , I Know trong tiếng Hàn, được chia theo chủ đề giao tiếp cũng như một số mẫu giao tiếp thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng những gì chúng tôi chia sẻ sẽ giúp các bạn tiếp cận và nắm vững kiến thức tiếng Hàn dễ dàng hơn.

Bài viết liên quan